``` Da Lažeš - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "da lažeš" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "da lažeš" trong câu:

Izgleda da možeš da lažeš skoro svakome u svom životu, a sad od mene tražiš da nađem Boga.
Hình như anh có thể nói dối tất cả mọi người trong cuộc đời anh. Còn giờ thì anh bảo em đi tìm Chúa trời.
Na primjer ako gledaš u pod, ljudi znaju da lažeš.
Ví dụ nếu cậu nhìn xuống lúc cậu nói mọi người sẽ biết cậu đang nói dối.
Kakvo olakšanje, mislila sam da lažeš cijelo vrijeme, ali je u pitanju samo ponekad.
Ồ tốt. Thật nhẹ nhõm. Tôi nghĩ là anh đã nói dối suốt đấy, nhưng giờ thì chỉ là thỉnh thoảng thôi.
Ne mogu ti narediti da lažeš kralju ali bio bi mi doživotni prijatelj ako to učiniš.
Tôi ko thể lệnh cho cậu nói láo với vua nhưng cậu sẽ là người bạn cố tri nếu cậu làm thế.
Ako misli da lažeš podigne jednu obrvu i nakrivi glavu i gleda te kao pirat.
Nếu cô ấy nghĩ anh đang nói dối, cô ấy sẽ nhướng mày và ngẩng đầu lên.
A činjenica da lažeš o tome mi govori da nešto skrivaš.
Sự thật là anh đang giấu tôi chuyện gì đó, khai ra đi.
I kažem da mislim da lažeš.
Phải. Tôi nói tôi nghĩ anh là kẻ nói dối đấy.
Znam da lažeš, zli gade, to je ono što znam.
Ông là đồ giẻ rách dối trá, xấu xa, đó là những gì tôi biết.
Ne tražim od tebe da lažeš.
Cô không yêu cầu cháu phải nói dối
Iskreno, Katie, ne znam koji ti je vrag došao, ali za tvoje dobro, nadam se da lažeš.
Thành thật mà nói, Katie... tôi không biết có chuyện gì với cô, nhưng vì lợi ích của cô, tôi hy vọng cô đang nói dối.
Zato što će onda Tris znati da lažeš.
Tại sao? - Bởi vì Tris sẽ biết anh đang nói dối.
Tko te prisilio da lažeš o tome?
Ai bắt anh nói dối về chuyện đó?
3.3609299659729s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?